Tên thương hiệu: | TSTY |
Số mẫu: | Phong cách châu Âu |
giá bán: | $5,500.00 - $5,999.00/units |
Bảng tham số
|
|
|
|
|
Điện áp định số
|
HV: 6/10KV, LV: 0.4KV
|
|
|
|
|||
Phạm vi công suất
|
30,50,63,80,100,125,160,200,250,315,400,500,630,800,1000,1250,1600, 2000KVA
|
|
|
|
|||
Tần số
|
50Hz
|
|
|
|
|||
Giai đoạn
|
Đơn pha và ba pha
|
|
|
|
|||
Nhóm vector
|
Dyn 11, Yyn0
|
|
|
|
|||
Điện áp trở kháng
|
Theo môi trường hoạt động tiêu chuẩn quốc gia
|
|
|
|
|||
Sự mất mát của hầm
|
Đạt được các tiêu chuẩn quốc gia môi trường hoạt động
|
|
|
|
|||
Mức độ bảo vệ khoang
|
IP68
|
|
|
|
|||
Mức tiếng ồn
|
≤5 5dB
|
|
|
|
Công suất định giá KVA
|
Loss không tải
W
|
Mất tải (75°) W°
|
Nguồn không tải %
|
Kháng mạch ngắn %
|
Đánh giá
Công suất
KVA
|
Loss không tải
W
|
Mất tải (75°) W°
|
Nguồn không tải %
|
Kháng mạch ngắn %
|
30
|
91
|
600
|
0.63
|
4
|
400
|
560
|
4300
|
0.30
|
4
4.5
5.5
|
50
|
119
|
870
|
0.60
|
|
500
|
672
|
5100
|
0.30
|
|
63
|
140
|
1040
|
0.57
|
|
630
|
810
|
6200
|
0.27
|
|
80
|
168
|
1250
|
0.54
|
|
800
|
980
|
7500
|
0.24
|
|
100
|
203
|
1500
|
0.48
|
|
1000
|
1150
|
10300
|
0.21
|
|
125
|
238
|
1800
|
0.45
|
|
1250
|
1360
|
12000
|
0.18
|
|
160
|
280
|
2200
|
0.42
|
|
1600
|
1640
|
14500
|
0.18
|
|
200
|
336
|
2600
|
0.39
|
|
2000
|
1960
|
17820
|
0.3
|
|
250
|
392
|
3050
|
0.36
|
|
2500
|
2310
|
20700
|
0.25
|
|
315
|
469
|
3650
|
0.33
|
|
|
|
|
|
|
Khách hàng đến thăm
|
|
|
|
|
Triển lãm thương mại
|
|
|
|
|
Tên thương hiệu: | TSTY |
Số mẫu: | Phong cách châu Âu |
giá bán: | $5,500.00 - $5,999.00/units |
Bảng tham số
|
|
|
|
|
Điện áp định số
|
HV: 6/10KV, LV: 0.4KV
|
|
|
|
|||
Phạm vi công suất
|
30,50,63,80,100,125,160,200,250,315,400,500,630,800,1000,1250,1600, 2000KVA
|
|
|
|
|||
Tần số
|
50Hz
|
|
|
|
|||
Giai đoạn
|
Đơn pha và ba pha
|
|
|
|
|||
Nhóm vector
|
Dyn 11, Yyn0
|
|
|
|
|||
Điện áp trở kháng
|
Theo môi trường hoạt động tiêu chuẩn quốc gia
|
|
|
|
|||
Sự mất mát của hầm
|
Đạt được các tiêu chuẩn quốc gia môi trường hoạt động
|
|
|
|
|||
Mức độ bảo vệ khoang
|
IP68
|
|
|
|
|||
Mức tiếng ồn
|
≤5 5dB
|
|
|
|
Công suất định giá KVA
|
Loss không tải
W
|
Mất tải (75°) W°
|
Nguồn không tải %
|
Kháng mạch ngắn %
|
Đánh giá
Công suất
KVA
|
Loss không tải
W
|
Mất tải (75°) W°
|
Nguồn không tải %
|
Kháng mạch ngắn %
|
30
|
91
|
600
|
0.63
|
4
|
400
|
560
|
4300
|
0.30
|
4
4.5
5.5
|
50
|
119
|
870
|
0.60
|
|
500
|
672
|
5100
|
0.30
|
|
63
|
140
|
1040
|
0.57
|
|
630
|
810
|
6200
|
0.27
|
|
80
|
168
|
1250
|
0.54
|
|
800
|
980
|
7500
|
0.24
|
|
100
|
203
|
1500
|
0.48
|
|
1000
|
1150
|
10300
|
0.21
|
|
125
|
238
|
1800
|
0.45
|
|
1250
|
1360
|
12000
|
0.18
|
|
160
|
280
|
2200
|
0.42
|
|
1600
|
1640
|
14500
|
0.18
|
|
200
|
336
|
2600
|
0.39
|
|
2000
|
1960
|
17820
|
0.3
|
|
250
|
392
|
3050
|
0.36
|
|
2500
|
2310
|
20700
|
0.25
|
|
315
|
469
|
3650
|
0.33
|
|
|
|
|
|
|
Khách hàng đến thăm
|
|
|
|
|
Triển lãm thương mại
|
|
|
|
|